Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ (Biểu ghi số 2150)

000 -LEADER
fixed length control field 01417nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002150
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105631.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046201748
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.209 597 7
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Nam; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung )
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240tr.
Other physical details Minh họa: Có tài liệu tham khảo
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Bìa sau có ghi: Sách Nhà nước tài trợ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm phần lớn những biểu trưng trong ca dao chứa đặc điểm của ngôn ngữ tượng trưng phổ biến đồng thời chúng là những hình ảnh mang tính truyền thống như: Các biểu trưng nghệ thuật trong ca dao Nam Bộ; Vùng đất Nam bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao; Con người Nam Bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa dân gian
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ca dao
Geographic subdivision Nam Bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian Việt Nam
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007343 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha