Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Huế với đời sống văn hóa gia tộc (Biểu ghi số 2151)

000 -LEADER
fixed length control field 01350nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002151
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105632.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045000090
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.209 597 49
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nguyễn Lưu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Huế với đời sống văn hóa gia tộc
Statement of responsibility, etc. Lê Nguyễn Lưu; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung )
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 348tr.
Other physical details Minh họa: Có tài liệu tham khảo
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Bìa sau có ghi: Sách Nhà Nước tài trợ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này là đi sâu tìm hiểu về họ tộc, gia đình, các mặt lịch sử, văn hóa trên địa bàn tỉnh Thừa - Thiên - Huế như khái quát về gia tộc xứ Huế trong lịch sử; cội nguồn họ tộc xứ Huế; thiết chế văn hóa gia tộc Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa
Geographic subdivision Huế (Việt Nam )
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa dân gian
Geographic subdivision Việt nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa
General subdivision Lịch sử
Geographic subdivision Huế ( Việt Nam )
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007344 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha