000 -LEADER |
fixed length control field |
01249nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000216 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103949.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32.800đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.815 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tính toán và thiết kế hệ thống sấy |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Phú |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
360tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 18 chương:Từ chương 1 đến chương 7 là cơ sở lý thuyết mà nội dung chủ yếu là tính toán tác nhân và tính toán nhiệt của các thiết bị sấy. Từ chương 8 đến chương 18 trình bày kết cấu và tính toán thiết kế của hầu hết các hệ thống sấy thường gặp trong công nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật cơ khí |
General subdivision |
Tính toán và thiết kế |
-- |
Hệ thống sấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống sấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tính toán và thiết kế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Phú |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|