000 -LEADER |
fixed length control field |
01611nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002163 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047000234 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.208 995 91 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sần, Cháng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mo trong đám tang dân tộc Giáy Lào Cai = Mo Cùa Hẹc Pú Giáy Lào Cai |
Statement of responsibility, etc. |
Sần Cháng; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm Nội dung ) |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Mo Cù Hẹc Pú Giáy Lào Cai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
932tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Bìa sau có ghi: Sách Nhà nước tài trợ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này tập trung giới thiệu về tang lễ dân tộc Giáy ở Lào Cai qua quan sát, qua thực tế tham gia các đám tang, qua các cụ truyền lại và qua hướng dẫn của các thầy cúng, thầy mo, thầy tào ở Lào Cai về các vấn đề như: Khái quát về người Giáy, mo và tang lễ của người Giáy ở Lào Cai, mo tang lễ |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Bằng hai thứ tiếng Giáy và Tiếng Việt |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
Geographic subdivision |
Lào Cai ( Việt Nam ) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hóa dân gian |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phong tục tập quán |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đám tang dân tộc Giáy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|