000 -LEADER |
fixed length control field |
01592nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002169 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105641.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046203179 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.208 995 93 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa Xinh - mun |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Bình; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung ) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
241tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Bìa sau có ghi: Sách Nhà nước tài trợ |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Có phụ lục ,tr.217-227 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tài liệu tham khảo ,tr.231-238 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Môi trường tự nhiên và xã hội vùng người Xinh - mun sinh sống, sơ lược về lịch sử dân tộc Xinh - mun, đặc điểm xã hội vùng Tây bắc Việt Nam. Khái quát về văn hóa Xinh - mun trong các hoạt động kinh tế, văn hóa vật chất, xã hội truyền thống, văn hóa tinh thần. Những ảnh hưởng văn hóa Thái ở người Xinh - mun, xu hướng phát triển hiện nay ở người Xinh - mun |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hóa dân gian |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xinh - Mun |
General subdivision |
Văn minh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
Location of event |
Xinh - Mun |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|