Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cảng thị Nước Mặn và Văn hóa cổ truyền (Biểu ghi số 2173)

000 -LEADER
fixed length control field 01659nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002173
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105642.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049020094
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922 09
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Nhân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cảng thị Nước Mặn và Văn hóa cổ truyền
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Nhân; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung )
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231tr.
Other physical details Minh họa: Có một số ảnh màu và đen trắng
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Bìa sau có ghi: Sách Nhà nước tài trợ
500 ## - GENERAL NOTE
General note Có phụ lục: Một số bài ca dao sưu tầm được ở vùng Bình Lâm - Nước Mặn; Chùa Bà
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm các vấn đề sau: Biển Đông với cửa biển - Cảng thị - Đô thị - Kinh đô ở Bình Định; Những dấu tích và ký ức còn lại ở vùng Thị Nại - Nước Mặn; Cảng thị Nước Mặn theo dòng lịch sử; Văn hóa cổ truyền của cảng thị Nước Mặn; Kết quả sưu tầm nghiên cứu, những tồn nghi và đề xuất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa dân gian
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học dân gian
Geographic subdivision Việt Nam
-- Bình Định
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cảng thị Nước Mặn
General subdivision Địa lý lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian Việt Nam
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007270 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha