Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xử lý số tín hiệu phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB (Biểu ghi số 218)

000 -LEADER
fixed length control field 01099nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000218
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.900
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6T7
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.015 102 85
Item number X
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Sung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xử lý số tín hiệu phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB
Statement of responsibility, etc. Hồ Văn Sung.
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 3 chương: Cấu trúc của các mạng thời gian - Rời rạc. Biến đổi Fourier rời rạc. Các kỹ thuật thiết kế mạch lọc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phần mềm máy tính
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Matlab
General subdivision Xử lý tín hiệu
-- Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý số tín hiệu
-- Kỹ thuật
-- Kết hợp với phần mềm MATLAB
-- Phương pháp truyền thống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Sung.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020635 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020634 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020636 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020637 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020638 2020-05-07 2018-03-15 Sách in 1 2020-05-07

Powered by Koha