000 -LEADER |
fixed length control field |
01096nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000219 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103950.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Văn Ninh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
100 công thức pha trộn thức ăn nuôi heo gia đình |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Văn Ninh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Đà Nẵng] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180 tr |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 20 phần:Những nhược điểm trong cách cho heo ăn. Ý nghĩa của việc phân phối khẩu phần thức ăn. Nhu cầu dinh. dưỡng của các lứa tuổi. Pha trộn thưc ăn cho heo từ 13kg - 100kg. Khẩu phần ăn cho heo nái tơ, nái rạ dưỡng thai. Bổ sung thức ăn xanh. Những trắc trở khi dùng thức ăn hỗn hợp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thức ăn chăn nuôi |
General subdivision |
Công thức pha trộn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
100 công thức |
-- |
Chăn nuôi |
-- |
Nuôi heo gia đìmh |
-- |
Pha trộn thức ăn |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|