000 -LEADER |
fixed length control field |
02138nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002192 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093453.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nông thôn ngày nay: Đời sống, thể chế và chiến lược thích ứng = Rural change: Research on livellihoods, Rural institutions and household adaptation strategies |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đức Ngoan, Huỳnh Thị Phương Anh, Ranjula Bali Swain |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Rural change: Research on livelihoods, Rural institutions and household adaptation strategies |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
443tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có dấu: With compliments Kính biếu |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có ghi: Sida/Sarec Supported research Co-operation project on Sustainable rural development in VietNam (RD VIET) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm các kết quả nghiên cứu liên quan đến Sinh kế, Thể chế và Chiến lược thích ứng của nông hộ như: Tham gia thị trường của người nghèo ở nông thôn, những hạn chế trong tìm kiếm thị trường, phân khúc thị trường tín dụng khu vực nông thôn, ảnh hưởng hai mặt của vốn xã hội đến tiếp cận tín dụng, chính sách trợ giá , trợ cước. Sinh kế thay thế của người dân đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, thích ứng của người dân đến hạn hán , lũ lụt, nhiểm mặn. Phân tích chính sách sản xuất cây keo, mâu thuẫn giữa chính sách và thể chế địa phương, vấn đề di cư, ảnh hưởng của dịch cúm gia cầm đến sinh kế của người chăn nuôi gia cầm ở nông thôn, chăn nuôi bò của đồng bào Khmer |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông thôn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông thôn |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Ngoan |
916 ## - |
-- |
2011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|