Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghề chăn nuôi ngan an toàn sinh học (Biểu ghi số 2199)

000 -LEADER
fixed length control field 01140nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002199
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105650.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Đức Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghề chăn nuôi ngan an toàn sinh học
Statement of responsibility, etc. Phùng Đức Tiến, Lê Thị Nga
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 48tr
Dimensions 19cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Chương trình "100 nghề cho nông dân"
Volume/sequential designation Quyển 14
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày an toàn sinh học trong chăn nuôi ngan, thức ăn, nước uống dùng trong chăn nuôi ngan, phương thức, dụng cụ chăn nuôi ngan. Giới thiệu cách chọn ngan giống,, kĩ thuật nuôi ngan Pháp sinh sản, ngan thương phẩm và qui trình thú y phòng bệnh cho ngan
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngan
General subdivision Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Nga
916 ## -
-- 2011
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000389 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000390 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000391 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000392 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000393 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000394 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000395 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000396 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000398 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000397 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha