Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phấn đấu đưa nước ta cơ bản thành một nước công nghiệp theo hướng hiện đại vào năm 2020 (Biểu ghi số 22)

000 -LEADER
fixed length control field 01176nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000022
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103859.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 335.2
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đặng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phấn đấu đưa nước ta cơ bản thành một nước công nghiệp theo hướng hiện đại vào năm 2020
Statement of responsibility, etc. chủ biên:Nguyễn Văn Đặng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 763tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách tập trung phản ánh tình hình thực tiễn với nhiều nguồn tư liệu phong phú, xác đáng;Đưa ra giải pháp giải quyết các vấn đề đặt ra và nhận định, dự báo xu thế phát triển của nhiều vấn đề kinh tế- xã hội vĩ mô và vi mô trong thời gian tới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế xã hội
General subdivision Dự báo
-- Phát triển
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vĩ mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008194 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008195 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026435 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026436 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha