Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghề nuôi rắn hổ mang (Biểu ghi số 2202)

000 -LEADER
fixed length control field 01153nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002202
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105655.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.3
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Kim
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghề nuôi rắn hổ mang
Statement of responsibility, etc. Ngô Thị Kim, Trần Kiên, Đặng Tất Thế
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 51tr
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 19cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Chương trình "100 nghề cho nông dân"
Volume/sequential designation Quyển 12
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đặc điểm sinh học của rắn hổ mang và hướng dẫn cách làm chuồng nuôi, chọn giống rắn sinh sản, ấp nở trứng rắn, nuôi rắn, phòng và trị bệnh cho rắn. Một số biện pháp xử lý khi bị rắn cắn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rắn hổ mang
General subdivision Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rắn hổ mang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Kiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Tất Thế
916 ## -
-- 2011
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000140 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000141 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000142 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000143 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000144 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000145 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000146 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000147 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000148 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000149 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha