000 -LEADER |
fixed length control field |
01175nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002204 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105655.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Thị Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề nuôi lợn nái |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Thị Vân, Đoàn Khắc Húc, Nguyễn Thị Rật |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr : |
Dimensions |
19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Chương trình "100 nghề cho nông dân" |
Volume/sequential designation |
Quyển 21 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 86 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số giống lợn và kỹ thuật chọn lợn gây giống sinh sản. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi lợn nái; thức ăn và sử dụng thức ăn nuôi lợn nái. Công tác thú y và một số bệnh thường gặp ở lợn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn náit |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn nái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Khắc Húc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Rật |
916 ## - |
-- |
2011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|