000 -LEADER |
fixed length control field |
01025nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002206 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105656.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
9500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.75 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lân Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề nuôi giun đất (trùn đất) |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lân Hùng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
40tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Chương trình "100 nghề cho nông dân" |
Volume/sequential designation |
Quyển 28 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nghề nuôi giun đất và đặc điểm sinh học của giun đất. Hướng dẫn cách chọn giống, thức ăn, chỗ nuôi chăm sóc,dịch hại, thu hoạch chế biến và sử dụng giun đất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giun đất |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giun đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trùn đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề |
916 ## - |
-- |
2011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|