000 -LEADER |
fixed length control field |
01026nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002208 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105656.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.5 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Tạn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề trồng cây Mắc-ca |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Công Tạn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
48tr |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Chương trình "100 nghề cho nông dân" |
Volume/sequential designation |
Quyển 25 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về cây Mắc-ca. Đặc trưng thực vật học, đặc tính sinh học và yêu cầu của cây Mắc-ca đối với môi trường sinh thái. Kĩ thuật chọn giống, sản xuất giống, chăm sóc và thu hái chế biến Mắc-ca |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây mắc - ca |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Mắc-ca |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề |
916 ## - |
-- |
2011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|