Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản (Biểu ghi số 221)

000 -LEADER
fixed length control field 01165nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000221
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Duy Giảng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
Statement of responsibility, etc. Vũ Duy Giảng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Nông nghiệp I - Hà Nội. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản I
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách tập trung vào các vấn đề dinh dưỡng và nhu cầu dinh dưỡng của tôm cá đối với năng lượng, protein, acid amin, vitamin, chất khoáng; các nguồn thức ăn của tôm cá; công nghệ thức ăn công nghiệp cho tôm cá
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dành cho chương trình sau đại học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Dinh dưỡng và thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng và thức ăn
-- Thủy sản
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001377 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001378 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001379 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001380 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001381 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha