000 -LEADER |
fixed length control field |
01316nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002214 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105658.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
6500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.65 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Viết |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng một số giống lạc và đậu tương mới trên đất cạn miền núi |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Viết, Tạ Kim Bính, Nguyễn Thị Yến |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
43tr |
Dimensions |
19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 42 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số yếu tố hạn chế về tiềm năng phát triển lạc, đậu tương. Hướng dẫn kĩ thuật trồng một số giống lạc và đậu tương mới đạt năng suất cao, đậu tương mới kháng sâu bệnh, đậu tương giống cho vùng nước trời và phương pháp phòng trừ sâu bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đậu tương |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đậu tương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đậu lạc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Kim Bính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Yến |
916 ## - |
-- |
2011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|