000 -LEADER |
fixed length control field |
01080nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002216 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105659.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634 |
Item number |
K |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng và thâm canh xoài, nhãn, vải |
Remainder of title |
Tài liệu tập huấn nông dân |
246 34 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Kỹ thuật trồng & thâm canh xoài, nhãn, vải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
44tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu kĩ thuật trồng và thâm canh cây xoài, nhãn, vải cụ thể như: Giống, nhân giống, thời gian trồng, mật độ trồng, tỉa cành tạo tán, chăm sóc, bón phân và phòng trừ sâu bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhãn |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xoài |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vải |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xoài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhãn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vải |
916 ## - |
-- |
2011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|