Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng cam bảo quản và chế biến (Biểu ghi số 2217)

000 -LEADER
fixed length control field 00935nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002217
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105659.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.31
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hồng Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng cam bảo quản và chế biến
Statement of responsibility, etc. Ngô Hồng Bình (Chủ biên)...[và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31tr
Dimensions 19cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 29 - 30
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số giống cam phổ biến ở Việt Nam và kĩ thuật trồng trọt, nhân giống và chăm sóc cây cam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cam
General subdivision Kỹ thuật trồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đình Ca
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Chúng Lằm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Doãn Thành
916 ## -
-- 2011
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.000460 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.000461 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.000462 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.000463 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.000464 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.000465 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.000466 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.000467 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.000468 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.000459 2020-12-31 2020-12-08 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha