000 -LEADER |
fixed length control field |
01115nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002220 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105700.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 |||||| sd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
6.5000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.6 |
Item number |
H |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn các biện pháp phòng trừ chuột hại ngoài đồng ruộng, trên đê điều và trong khu dân cư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
32tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Sở Nông nghiệp và PTNT Hà Nội. Chi cục Bảo vệ Thực vật thành phố |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm sinh học cơ bản và tác hại của chuột. Các biện pháp phòng ngừa và diệt chuột ngoài đồng, bảo vệ đê điều và trong khu dân cư. Công tác tổ chức thực hiện |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chuột hại |
General subdivision |
Biện pháp phòng trừ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuột hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
711 1# - ADDED ENTRY--MEETING NAME |
Meeting name or jurisdiction name as entry element |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Nội. Chi cục Bảo vệ Thực vật thành phố |
916 ## - |
-- |
2011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|