000 -LEADER |
fixed length control field |
00946nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002221 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105701.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.7 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Mão |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Mão, Nguyễn Thế Nhã |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đặc điểm hình thái, sinh vật học phương pháp phòng trừ cụ thể cho từng loại sâu hại cây cảnh và cây hoa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cảnh |
General subdivision |
Biện pháp phòng trừ |
-- |
Sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biện pháp phòng trừ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Nhã |
916 ## - |
-- |
2011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|