000 -LEADER |
fixed length control field |
01121nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002224 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105702.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
52.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
S |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay khuyến nông |
Remainder of title |
Sách dùng cho khuyến nông viên cơ sở |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
288tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Ban điều hành chương trình xóa đói giảm nghèo. Cục Khuyến nông và Khuyến lâm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu và vận dụng một số chủ trương, chính sách của nhà nước về nông nghiệp. Giới thiệu một số biện pháp kỹ thuật chủ yếu đối với một số cây trồng và vật nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khuyến nông |
General subdivision |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khuyến nông |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục Khuyến nông và Khuyến lâm |
916 ## - |
-- |
2011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|