Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ nông nghiệp 2006 - 2007 (Biểu ghi số 2227)

000 -LEADER
fixed length control field 01014nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002227
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 114.300đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number T
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học nông nghiệp Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ nông nghiệp 2006 - 2007
Statement of responsibility, etc. Viện Khoa học nông nghiệp Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 352tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tuyển tập các kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ của Viện Khoa học nông nghiệp Việt Nam trong 2 năm 2006 - 2007. Các nghiên cứu chủ yếu về giống cây trồng, bảo vệ thực vật,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Kết quả nghiên cứu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2011
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000552 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000553 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000554 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000555 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha