000 -LEADER |
fixed length control field |
01313nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000223 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103951.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.2 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Con trâu Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Chủ biên, Nguyễn Đức Thạc; các tác giả, Nguyễn Văn Vực...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr. 204 - 205. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 12 chương : Nguồn gốc và sự hình thành giống trâu. Ngoại hình và thể chất. Sinh trưởng và phát triển. Tập tính và đặc điểm sinh lý. Hoạt động sinh dục và khả năng sinh sản. Khả năng làm việc. Khả năng cho thịt. Khả năng cho sữa. Khả năng cung cấp phân bón. Một số bệnh quan trọng thường thấy trên đàn trâu nghé Việt Nam. Trâu MURRAH và trâu lai F1. Những biện pháp cần thiết để phát triển đàn trâu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trâu ( Việt Nam ) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
-- |
Trâu Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Thạc |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|