Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ học kết cấu (Biểu ghi số 2232)

000 -LEADER
fixed length control field 01135nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002232
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105704.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 605.2
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.103
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lều, Thọ Trình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ học kết cấu
Statement of responsibility, etc. Lều Thọ Trình
Number of part/section of a work Tập 2
Name of part/section of a work Hệ siêu tĩnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 187
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phương pháp lực và cách tính hệ phẳng siêu tĩnh, phương pháp chuyển vị và cách tính hệ phẳng siêu động, phương pháp hỗn hợp và liên hợp, hệ không gian, phương pháp phân phối mômen, động học và khái niệm về cách tính theo trạng thái giới hạn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ siêu tĩnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ học kết cấu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học kết cấu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2011
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002034 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002035 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022302 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022303 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha