000 -LEADER |
fixed length control field |
01235nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002235 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104628.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6T3.2 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.388 04 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mạch điện máy thu hình màu dùng Tranzistor và vi mạch. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiên |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
258tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các hệ truyền hình màu đại chúng. Sơ đồ chức năng của máy thu hình màu. Đèn hình màu và các cơ cấu, mạch điện phụ trợ. Khối chọn kênh và các mạch liên quan. Mạch khuếch đại trung tần hình và tách sóng hình. Kênh chói ở máy thu hình màu NTSC, PAL Và SECAM. Kênh màu và kênh đồng bộ màu ở máy thu hình màu hệ NTSC. Kênh màu và kênh đồng bộ màu ở máy thu hình hệ PAL. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tivi |
General subdivision |
Mạch điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy thu hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tivi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần hương -k34 |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|