Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công trình nền - mặt đường (Biểu ghi số 2236)

000 -LEADER
fixed length control field 00986nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002236
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105705.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 624.15
Item number C
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lục, Đỉnh Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công trình nền - mặt đường
Statement of responsibility, etc. Lục Đỉnh Trung, Trình Gia Câu
Number of part/section of a work T.2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông vận tải
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228tr
Other physical details hình vẽ
Dimensions 26cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Đại học Đồng tế (Trung Quốc)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thiết kế kết cấu áo đường nền, mặt đường bê tông xi măng. Điều tra, đánh giá tình trạng và xây dựng mặt đường. Xây dựng nền đường giao thông
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mặt đường (Giao thông)
General subdivision Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đường bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nền đường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Gia Cầu
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002029 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020780 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha