000 -LEADER |
fixed length control field |
01252nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002237 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105705.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6X8.1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624.15 |
Item number |
C |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lục, Đỉnh Trung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công trình nền - mặt đường . |
Statement of responsibility, etc. |
Lục Đỉnh Trung, Trình Gia Câu ; Dương Học Hải, Nguyễn Quang Chiêu dịch |
Number of part/section of a work |
T.1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
26cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Đại học Đồng tế (Trung Quốc) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các vấn đề chung về nền mặt đường. Phân tích tải trọng xe chạy, ảnh hưởng của các nhân tố tự nhiên, tính chất cơ học của vật liệu. Thiết kế nền đường thông thường. Phân tích sự ổn định của nền đường và thiết kế tường chắn đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nền đường(Giao thông) |
General subdivision |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nền đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Chiêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Học Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trình, Gia Câu |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|