Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiết bị trao đổi nhiệt (Biểu ghi số 2242)

000 -LEADER
fixed length control field 01211nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002242
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104628.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6C9.4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết bị trao đổi nhiệt
Remainder of title Giáo trình kỷ niệm 40 năm thành lập trường Đại học Bách khoa Hà Nội
Statement of responsibility, etc. Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm chung về thiết bị trao đổi nhiệt. Các loạt thiết bị trao đổi nhiệt cụ thể: thiết bị trao đổi nhiệt vách ngăn hoạt động liên tục, hoạt động theo chu kỳ, hỗn hợp giữa chất lỏng và chất khí, cô đặc, chưng cất... Vận hành thiết bị trao đổi nhiệt
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiết bị trao đổi nhiệt
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thiết bị trao đổi nhiệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Mạnh Thư
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Đức Hồng
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002023 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha