Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng độ chính xác truyền động cơ cấu (Biểu ghi số 2245)

000 -LEADER
fixed length control field 01088nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002245
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104629.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1991 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6C5.312
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng độ chính xác truyền động cơ cấu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn trọng Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đại học Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr
Other physical details hình vẽ
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm và các chỉ tiêu đánh giá độ chính xác truyền động cơ cấu, sai số sơ đồ cơ cấu, các biện pháp giảm sai số sơ đồ, chọn khâu bồi thường và hệ thống điều chỉnh, tổng hợp độ chính xác và xác định dung sai cho các thông số hình học của cơ cấu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Độ chính xác truyền động cơ cấu
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Độ chính xác truyền động cơ cấu
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002021 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha