000 -LEADER |
fixed length control field |
00978nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002246 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Xuân Khuông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thủy luyện kim |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Xuân Khuông, Trương Ngọc Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
353tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Dung dịch, lý thuyết truyền khối, các quá trình hòa tách, xi măng hóa, các quá trình kết tinh kết tủa, các quá trình ôtôcla, quá trình trao đổi ion, các quá trình chiết ly và các quá trình lắng, lọc, rửa trong thủy luyện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy luyện kim |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy luyện kim |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Ngọc Thuận |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|