000 -LEADER |
fixed length control field |
01085nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002247 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1991 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
536.7 |
Item number |
T |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Quốc Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyền nhiệt |
Remainder of title |
Giáo trinh kỷ niệm 35 năm trường ĐHBKHN |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Quốc Phú (Chủ biên), Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Giáo dục] |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
232tr. |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.228 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các định luật và phương trình cơ bản về dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, trao đổi nhiệt bằng bức xạ nhiệt. Truyền nhiệt và thiết bị, cách truyền nhiệt chất hỗn hợp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền nhiệt |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thế Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Phú |
910 #0 - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|