000 -LEADER |
fixed length control field |
01121nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002248 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
605.2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
605.2 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Yên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập cơ học kết cấu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Yên |
Number of part/section of a work |
Tập 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các đầu đề bài tập: sơ đồ tính, số liệu tính toán và yêu cầu thực hiện. Giới thiệu và hướng dẫn sử dụng các chương trình tính toán để thực hiện các bài tập. Phụ lục giới thiệu listing của hai chương trình nguồn: tính tấm trong trạng thái phẳng theo phương pháp phân tử hữu hạn; tính tấm chịu uốn theo phương pháp phân tử hữu hạn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học kết cấu |
General subdivision |
bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học kết cấu |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|