Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kỹ thuật bảo quản nông sản (Biểu ghi số 225)

000 -LEADER
fixed length control field 01244nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000225
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 76.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xuân Vượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ thuật bảo quản nông sản
Statement of responsibility, etc. Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách phản ánh những kiến thức sâu về kỹ thuật bảo quản, các loại thiết bị phục vụ cho bảo quản nông sản, một số tính toán kỹ thuật cần thiết, các biện pháp giảm tổn thất trong quá trình bảo quản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo quản nông sản
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Kỹ thuật bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật bảo quản nông sản
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Như Khuyên
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Public note Source of classification or shelving scheme Use restrictions Shelving location Total Checkouts Date last checked out
    Damaged   Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2018-03-15 664.028 K NL.012743 2018-03-15 2018-03-15 Sách in ko tim thay sach          
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2018-03-15   NL.001391 2018-03-15 2018-03-15 Sách in            
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2018-03-15   NL.001387 2020-06-18 2018-03-15 Sách in         1 2020-06-03
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2018-03-15   NL.001388 2018-09-12 2018-03-15 Sách in         1 2018-08-29
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2018-03-15   NL.001389 2020-05-05 2018-03-15 Sách in         1 2020-03-03
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2018-03-15   NL.001390 2019-10-07 2018-03-15 Sách in         2 2019-09-23

Powered by Koha