000 -LEADER |
fixed length control field |
01244nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000225 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091315.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
76.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.028 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Xuân Vượng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kỹ thuật bảo quản nông sản |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
192tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách phản ánh những kiến thức sâu về kỹ thuật bảo quản, các loại thiết bị phục vụ cho bảo quản nông sản, một số tính toán kỹ thuật cần thiết, các biện pháp giảm tổn thất trong quá trình bảo quản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo quản nông sản |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Kỹ thuật bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật bảo quản nông sản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Như Khuyên |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|