000 -LEADER |
fixed length control field |
00883nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002250 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104629.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
605.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lều, Thọ Trình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập cơ học kết cấu. |
Statement of responsibility, etc. |
Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Hệ tĩnh định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
124tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài tập và đáp án về hệ tĩnh định trong cơ học kết cấu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học kết cấu |
General subdivision |
bài tập |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ tĩnh định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học kết cấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ tĩnh định |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Yên |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|