000 -LEADER |
fixed length control field |
01055nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002252 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 |||||| sd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.1 |
Item number |
P |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Yên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp số trong cơ học kết cấu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Yên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các phương trình cơ bản của lý thuyết đàn hồi, định lý năng lượng, phương pháp sai phân tử hữu hạn, phương pháp phân tử hữu hạn, cách áp dụng phương pháp phân tử hữu hạn vào tính toán kết cấu thanh, tấm làm việc trong trạng thái phẳng và tấm chịu uốn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học kết cấu |
General subdivision |
Phương pháp số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cơ học kết cấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp số |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|