Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiết kế thi công cầu đường bộ theo tiêu chuẩn tiên tiến (Biểu ghi số 2253)

000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002253
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6X8.623
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 624
Item number TH
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Mạnh Lãng
Relator term Biên dịch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế thi công cầu đường bộ theo tiêu chuẩn tiên tiến
Statement of responsibility, etc. Vũ Mạnh Lãng biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông vận tải
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 668tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các tiêu chuẩn thiết kế cầu (tải trọng, móng, tường chắn, kết cấu hạ tầng, bê tông cốt thép, bê tông ứng xuất trước, thép kết cấu) và các công tác thi công theo tiêu chuẩn tiên tiến của Mỹ và một số nước khác
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cầu đường bộ
General subdivision Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term giao thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term đường bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cầu đường bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Mạnh Lãng
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002013 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020788 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha