000 -LEADER |
fixed length control field |
00788nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002256 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104630.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1992 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo vệ thực vật |
Remainder of title |
Giáo trình cao học nông nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài viết của các tác giả về bảo vệ thực vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam. |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|