Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chọn giống cây trồng (Biểu ghi số 2258)

000 -LEADER
fixed length control field 01617nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002258
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.03
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chọn giống cây trồng
Remainder of title Giáo trình cao học nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Trần Đình Long (Chủ biên)...[và những người khác]
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Plant breeding
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 339tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.138
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thuần hóa và nhập nội giống cây trồng. Cơ sở di truyền và phương thức sinh sản của giống cây trồng. Nguyên lý chọn giống cây trồng của cây tự thụ phấn, cây giao phấn. Chọn tạo giống chống bệnh, kháng sâu và côn trùng. Chọn giống đột biến, lai xa, giống đa bội thể. Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng. ...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống cây trồng
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Tuyết Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Bá Tạo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Trâm
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Thạch Hoành
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam.
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027924 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027925 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.001992 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.001993 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.001994 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.001995 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha