Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cỏ dại phổ biến tại Việt Nam (Biểu ghi số 2259)

000 -LEADER
fixed length control field 01652nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002259
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105713.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 581.6
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.5
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Koo, Suk Jin
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cỏ dại phổ biến tại Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Suk Jin Koo...[ và những người khác ]
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Common Weeds in Vietnam
Remainder of title Common Weeds in Vietnam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 291tr.
Other physical details Minh họa: Có ảnh màu
Dimensions 23cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trên gáy sách có ghi: Công ty thuốc trừ sâu Sài gòn
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bảng tra cứu theo tên tiếng Anh và tiếng Việt , Tr.283 - 288
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm những phần như: Họ Hòa Bản. Họ Lác. Họ Lá Rộng gồm có: Họ Ô Rô, Họ Rau Đắng Đất, Họ Từ Cô, Họ Dền, Họ Ngò, Họ Môn, Họ Cúc, Họ Bèo Dâu, Họ Móng Tay, Họ Mồng Tơi, Họ Vòi Voi, Họ Thập Tự, Họ Nê Thảo, Họ Ngãi Hoa, Họ Cáp, Họ Rau Trai, Họ Bìm Bìm, Họ Bầu Bí, Họ Tơ Hồng, Họ Thầu Dầu, Họ Ráng Tây Sơn, Họ Thủy Thảo..., Họ Trôm, Họ Cò Kè, Họ Ngũ Trảo, Họ Nho (
546 ## - LANGUAGE NOTE
Language note Bằng hai thứ tiếng Việt và Anh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật
Form subdivision Sổ tay, Cẩm nang
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực vật
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cỏ dại
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cỏ dại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Suk, Jin Koo
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024026 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024027 2020-12-28 2018-03-15 Sách in 7 2020-12-14  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024028 2021-12-23 2018-03-15 Sách in 8 2021-12-07 3

Powered by Koha