000 -LEADER |
fixed length control field |
01164nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002264 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635.1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Thị Phương Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Rau và trồng rau |
Remainder of title |
Giáo trình cao học nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Thị Phương Anh (Chủ biên), Trần Văn lài, Trần Khắc Thi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
254tr |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở sinh học của câu rau. những vấn đề cần quan tâm trong nghiên cứu và sản xuất rau. Kỹ thuật trồng các loại rau ăn bắp, rau ăn chồi, rau ăn củ và rau ăn quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Khắc Thi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Lài |
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam. |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|