000 -LEADER |
fixed length control field |
00971nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002265 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093454.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
015.1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
015 |
Item number |
T |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thư mục Quốc gia Việt Nam 1996 |
Statement of responsibility, etc. |
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thư viện Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
352tr |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thư mục toàn bộ ấn phẩm năm 1997 của Thư viện Quốc gia Việt Nam gồm: Sách, tác phẩm âm nhạc, tranh ảnh, bản đồ, ấn phẩm định kì. Cuối sách có các bản tra cứu: Tác giả, người dịch, tên sách, nhà xuất bản và cơ quan xuất bản |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thư mục quốc gia |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thư mục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thư mục Quốc gia |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|