Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đại học Huế (Biểu ghi số 2266)

000 -LEADER
fixed length control field 00862nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002266
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104631.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 31
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đại học Huế
Remainder of title Niên giám 1997
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về Đại học Huế. Cơ cấu tổ chức Đại học Huế, nghiên cứu khoa học - hợp tác quốc tế, hệ thống văn bằng đào tạo, cơ sở vật chất phục vụ đào tạo, nghiên cứu và quy chế của Đại học Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đại học Huế
Form subdivision Niên giám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại học Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Niên giám
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001982 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha