Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học kỹ thuật và kinh tế nông nghiệp (Biểu ghi số 2269)

000 -LEADER
fixed length control field 01639nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002269
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105714.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63(V)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number T
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học kỹ thuật và kinh tế nông nghiệp
Remainder of title Kỷ niệm 30 năm ngày thành lập 1967-1997
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299tr.
Other physical details bản vẽ
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Các bài tóm tắt bằng tiếng Anh ở cuối mỗi bài
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Huế. Trường đại học nông lâm Huế.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kết quả nghiên cứu khoa học từ 1986-1996 của trường Đại học nông lâm Huế: phục tráng giống ngô nếp Cồn Hến của Thừa Thiên Huế, khả năng thích ứng của giống vừng VO6 vụ hè thu trên đất cát pha ở địa phương, đậu tương trên đất thịt nhẹ vụ xuân, khảo nghiệm một số dòng khoai lang có triển vọng trong tập đoàn số 1...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Kết quả nghiên cứu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế nông nghiệp
General subdivision Kết quả nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kinh tế nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term công trình nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết quả nghiên cứu
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001969 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001970 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001971 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001972 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001973 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023745 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023746 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023747 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023748 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023749 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha