Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản (Biểu ghi số 227)

000 -LEADER
fixed length control field 01170nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000227
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091316.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 66.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028 4
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xuân Vượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I- Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Cơ sở lý thuyết của quá trình sấy.Thiết bị sấy đối lưu. Thiết bị sấy tiếp xúc. Thiết vị sấy bức xạ. Thiết bị sấy thăng hoa. Thiết bị phụ trợ hệ thống sấy.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông sản
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Kỹ thuật sấy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sấy nông sản
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Như Khuyên
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp I - Hà Nội
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 NL.001392 2024-03-26 2024-03-12 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.001393 2019-12-27 2019-12-18 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 NL.001394 2021-03-30 2021-03-18 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 7 NL.001395 2022-02-23 2021-04-23 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 10 NL.001396 2021-04-02 2021-03-26 2018-03-15 Sách in 3

Powered by Koha