Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nông nghiệp trên đất dốc (Biểu ghi số 2275)

000 -LEADER
fixed length control field 01277nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002275
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104634.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630.007
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nông nghiệp trên đất dốc
Remainder of title Thách thức và tiềm năng: Tuyển tập kết quả nghiên cứu gai đoạn 1991 - 1996
Statement of responsibility, etc. Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội; Trần Đức Viên, Phạm Chí Thành biên tập
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 471tr
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách xuất bản nhân dịp kỷ niệm 40 năm ngày thành lập trường Đại học Nông nghiệp I - Hà Nội (HAU) và 17 năm ngày ra đời môn học (nay là bộ môn) Sainh thái học Nông nghiệp và Khao học môi trường (DAES).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp trên đất dốc
General subdivision Kết quả nghiên cứu
Chronological subdivision 1991 - 1996
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất dốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp trên đất dốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Chí Thành
916 ## -
-- 1997
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.001933 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.001934 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.001935 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.001936 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.001937 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha