Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tổng quan phát triển ngành cao su Việt Nam (Biểu ghi số 2278)

000 -LEADER
fixed length control field 01176nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002278
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1997 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.841
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.895
Item number T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tổng quan phát triển ngành cao su Việt Nam
Remainder of title Thời kỳ 1996-2005
Statement of responsibility, etc. Trần An Phong...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hiện trạng sản xuất ngành cao su thiên nhiên Việt Nam. Phương hướng phát triển ngành cao su Việt Nam đến năm 2000 và sau năm 2000, các biện pháp thực hiện
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngành cao su
Chronological subdivision 1996 - 2005
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây cao su
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cao su
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngành cao su
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Doãn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Võ Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, An Phong
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp
916 ## -
-- 1997
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001912 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001913 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001914 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001915 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001916 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028577 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028578 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028579 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha