Dinh dưỡng và thức ăn cho bò (Record no. 228)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01066nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000228 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031103951.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.208 5 |
Item number | D |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dinh dưỡng và thức ăn cho bò |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Duy Giảng...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 291tr. |
Dimensions | 25cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách phản ánh về các vấn đề dinh dưỡng và thức ăn cho bò, các nguyên lý dinh dưỡng và kỹ thuật nuôi dưỡng gia súc nhai lại nói chung và con bò nói riêng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bò |
Form subdivision | Giáo trình |
General subdivision | Dinh dưỡng và thức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dinh dưỡng |
-- | Bò |
-- | Thức ăn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Trạch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Văn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê ,Đức Ngoan |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Chí Cương |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Duy Giảng |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Bả |
916 ## - | |
-- | 2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | 9 | 3 | NL.006614 | 2020-01-10 | 2019-11-29 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.006615 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 11 | 1 | NL.006616 | 2024-05-16 | 2024-05-03 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 6 | 3 | NL.006617 | 2022-01-20 | 2022-01-13 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 8 | NL.006618 | 2021-03-25 | 2021-03-18 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 16 | 2 | NL.006619 | 2024-10-29 | 2024-10-14 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 10 | NL.006620 | 2024-10-10 | 2024-05-09 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 11 | 1 | NL.006621 | 2023-02-23 | 2023-02-14 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 14 | 3 | NL.006622 | 2024-05-07 | 2024-04-22 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 9 | 2 | NL.006623 | 2021-12-13 | 2021-12-06 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 10 | 6 | NL.022894 | 2024-01-18 | 2023-12-22 | 2018-03-15 | Sách in |