000 -LEADER |
fixed length control field |
01296nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002281 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104639.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.12 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hồng Uy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu chọn lọc và lai tạo giống ngô |
Remainder of title |
Giai đoạn 1991-1995: Đề tài KN01-04 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hồng Uy chủ nhiệm đề tài...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Viện nghiên cứu giống ngô |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
22 bài tổng kết các kết quả nghiên cứu về chọn và lai tạo giống ngô năm 1991-1995 theo các nhóm: nghiên cứu về vật liệu khởi đầu, kết quả mới về lai tạo và chọn giống, kết quả nghiên cứu của các cơ quan phối hợp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngô |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu |
-- |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ngô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Hữu Tình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Cương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Xuân Hào |
916 ## - |
-- |
1997 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|