Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình cây công nghiệp (Biểu ghi số 2283)

000 -LEADER
fixed length control field 01281nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002283
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091411.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.4
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.8
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thị Thanh Nhàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cây công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Đoàn Thị Thanh Nhàn (Chủ biên)...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 268tr
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học nông nghiệp I Hà Nội.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nguồn gốc lịch sử, giá trị kinh tế, cơ sở sinh vật học và kỹ thuật trồng cây đậu tương, cây lạc, cây đậu xanh, cây vừng, cây đay,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây công nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây công nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Xuân Sửu
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Song Dự
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Côn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, văn Bình
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại họcNông nghiệp I Hà Nội.
Subordinate unit Bộ môn cây công nghiệp
916 ## -
-- 1997
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001871 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001872 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001873 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001874 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001875 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001876 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001877 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001878 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.016534 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016530 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016531 2022-10-21 2018-03-15 Sách in 1 1 2022-09-22
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016532 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016533 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.016537 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027746 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027747 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027748 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027749 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027750 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.016535 2020-01-17 2018-03-15 Sách in 4 2 2020-01-09
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.016536 2019-11-14 2018-03-15 Sách in 4 2 2019-11-04
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.016538 2018-12-06 2018-03-15 Sách in 2   2018-11-28
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.016539 2019-11-18 2018-03-15 Sách in 1   2019-11-04
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027751 2022-09-29 2018-03-15 Sách in 1   2022-09-21

Powered by Koha